Có 1 kết quả:
弱音踏板 ruò yīn tà bǎn ㄖㄨㄛˋ ㄧㄣ ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ
ruò yīn tà bǎn ㄖㄨㄛˋ ㄧㄣ ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soft pedal (on piano)
(2) una corda pedal
(2) una corda pedal
ruò yīn tà bǎn ㄖㄨㄛˋ ㄧㄣ ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh